HOLD Là Gì:HOLD - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

hold là gì   hold là gì Trang web này cho biết nghĩa của từ "hold" trong tiếng Anh và tiếng Việt, các ví dụ, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa liên quan. Xem cách "hold" có nghĩa là giữ, cầm, nắm, nín, kìm lại, chựng lại, giơ ra, bíu, giương cao, cản trở, chịu trách nhiệm, kính trọng, bám lấy, cười ng

hold up là gì Cụm động từ Hold up có 2 nghĩa: Nghĩa từ Hold up. Ý nghĩa của Hold up là: Trì hoãn chuyến đi . Ví dụ cụm động từ Hold up. Ví dụ minh họa cụm động từ Hold up: - I was HELD UP by the terrible traffic and arrived half an hour late for my appointment

jsonplaceholder JSONPlaceholder is a tool for testing and prototyping web applications with a fake REST API. It has no registration, zero-config, basic API, relationships, filters, CORS, JSONP and more features

₫ 26,500
₫ 151,100-50%
Quantity
Delivery Options