Tra từ: hiện - Từ điển Hán Nôm

hiện   hiện tại đơn ④ Hiện ra, bày rõ ra, lộ ra, xuất hiện: 現出原形 Hiện rõ nguyên hình; 母親臉上現出一絲笑容 Gương mặt mẹ tôi lộ vẻ tươi cười; ⑤ Vừa, liền: 現炒現賣 Vừa rang vừa bán; 現編現唱 Vừa soạn vừa hát; ⑥ văn Ánh sáng của viên ngọc

giá iphone 12 pro max hiện tại 2024 Tóm lại, bộ đôi iPhone 12 Pro và iPhone 12 Pro Max và iPhone 12 hiện đều đang là những lựa chọn ngon, bổ rẻ theo đúng nghĩa, chúng sở hữu trang bị mạnh, thiết kế đẹp kèm nhiều tính năng chưa lỗi thời vào năm 2024

giờ nhật bản hiện tại Các bạn đang xem giờ tại Tokyo - Nhật Bản. Trang này hiển thị thời gian hiện tại và các thông tin khác như Giờ mặt trời mọc, các chỉ số múi giờ, dân số, diện tích,... tại Tokyo - Nhật Bản và các nước khác trên thế giới

₫ 26,200
₫ 169,400-50%
Quantity
Delivery Options