hiroaki ryota xóa trang trắng cuối trong word Share your videos with friends, family, and the world
training là gì tiếng việt Nghĩa của từ training trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Training. Sự tập luyện, huấn luyện. Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: trainee, trainer, training, retraining, train, trained, untrained
sở hữu cách trong tiếng anh Học cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh để diễn tả sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa 2 hay nhiều đối tượng. Xem ví dụ, quy tắc, cách viết sở hữu cách kép và sở hữu cách đặc biệt