HIGH Là Gì:HIGH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

high là gì   the god of high school Xem nghĩa, phát âm, cụm từ và mẫu câu của "high" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tìm hiểu cách sử dụng "high" trong các tình huống khác nhau, ví dụ: high quality, high school, high ranking, high esteem, high pressure, high speed, etc

highland menu Menu đa dạng, sáng tạo. Menu của Highlands Coffee có sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại. Từ các món cà phê phin, PhinDi độc đáo, đến trà và đồ uống đá xay Freeze, Highlands đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Không gian quán hiện đại, thu hút

covid 19 a highly communicative A severe upper respiratory tract syndrome caused by the new coronavirus has now spread to the entire world as a highly contagious pandemic

₫ 47,500
₫ 134,500-50%
Quantity
Delivery Options