HAVE A SAFE FLIGHT LA Gì:HAVE A SAFE FLIGHT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

have a safe flight la gì   have a good day Ví dụ về sử dụng have a safe flight trong một câu và bản dịch của họ. Have a safe flight, okay? - Bay an toàn nhé anh?

they have set themselves a series of D. set /set/ v: để, đặt + Ta có cụm từ cố định: set sb a goal: đặt ra mục tiêu reach/achieve a goal: đạt được mục tiêu = Dựa vào đó ta chọn đáp án D Tạm dịch: Nhóm bán hàng đã đặt ra cho họ một loạt mục tiêu để đạt được vào cuối tháng

have a sip thùy minh Cuộc trò chuyện thân mật giữa host Thùy Minh và khách mời vào mỗi tuần. Host Thuỳ Minh sẽ nói gì khi phải trả lời chính những câu hỏi mà mình đặt ra cho khách mời suốt 199 số Have A Sip? Cường Đàm: “Trước 35 bạn chưa phải là chính bạn, đó chỉ là những lát cắt thôi!”

₫ 33,100
₫ 179,500-50%
Quantity
Delivery Options