HAVE A REST Là Gì:Phép dịch "have a rest" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

have a rest là gì   have a sip thùy minh Dịch theo ngữ cảnh của "have a rest" thành Tiếng Việt: Aren't you not gonna stop and have a rest for a while? ↔ Có tình dừng để nghĩ một chút không?

i have a terrible headache – “I have got a terrible headache.” A. What’s the matter with you? B. What’s happened with you? C. What’s the wrong with you? D. What’s problems with you?

he ought to have made a note of it Câu hỏi đuôi – tag question là một câu hỏi ngắn, được đính kèm sau câu trần thuật để chúng ta có thể hỏi lại thông tin. Đây là dạng câu hỏi dạng Yes/No Question. Ví dụ: They are student, aren’t they. Câu trả lời: Yes, they are. Hoặc He isn’t a doctor, is he? 2. Cấu trúc câu hỏi đuôi

₫ 69,200
₫ 124,100-50%
Quantity
Delivery Options