HAVE A GREAT DAY Là Gì:Phép dịch "Have a good day" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

have a great day là gì   most of us have taken a selfie Kiểm tra bản dịch của "Have a good day" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: Chúc Một Ngày Đẹp. Câu ví dụ: Have a good day. ↔ Chúc chị một ngày tốt lành

phân biệt must và have to Cách phân biệt Must và Have to. Phân biệt Must và Have to không phải là chuyện đơn giản đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Bảng tổng hợp sự khác biệt giữa Must và Have to dưới đây sẽ giúp bạn học nhận ra được những đặc điểm riêng biệt của mỗi từ

have a nice week Have a nice first day of the week. Một tuần mới đến mang theo những tình cảm chân thành của anh dành cho em. Chúc em ngày đầu tuần vui vẻ

₫ 48,500
₫ 192,400-50%
Quantity
Delivery Options