HAVE A GOOD DAY NGHĩA LA Gì:Phép dịch "Have a good day" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

have a good day nghĩa la gì   i have a day off tomorrow Chúc Một Ngày Đẹp là bản dịch của "Have a good day" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Have a good day. ↔ Chúc chị một ngày tốt lành. Have a good day. Chúc chị một ngày tốt lành. Have a good day. Chúc quý khách 1 ngày tốt lành. Uh- have a good day. You have a good day with your crazy ass. Wow! Ngày tốt lành nha. So have a good day, sir

have a nice weekend “Chúc cuối tuần vui vẻ” là một lời chúc tốt lành cho ngày cuối tuần thể hiện sự tôn trọng và trân trọng đối phương. Trong tiếng Anh, chúng ta thường thấy có những lời chúc thông dụng như: “Have a nice weekend / Have a good weekend / Nice weekend…”

i am going to have a new house Khai giảng khóa Ngữ văn 7 - xây nền vững chắc cho tương lai! Have sth done: nhờ/thuê/bảo/yêu cầu làm gì. Tạm dịch: Tôi định thuê sẽ cho xây một căn nhà mới

₫ 38,100
₫ 136,300-50%
Quantity
Delivery Options