hate là gì hate Kiểm tra bản dịch của "hate" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: ghét, thù, thù ghét. Câu ví dụ: I am going to use what you hate against you. ↔ Tôi sẽ dùng thứ mà bạn ghét để chống lại bạn
ex hate me lyrics Ex's Hate Me Lyrics: All my ex’s hate me / And I hate them back / And it’s all because of me / And it’s all because of me / Oh / Anh xin được dùng bài nhạc này gửi những
hateco Formerly known as Hanoi Infrastructure Investment and Architectural Works Joint Stock Company, Hateco Group was established on November 4, 2004. In its development strategy, Hateco Group always emphasizes professionalism and increases sustainable value for customers and partners