happy là gì happy halloween happy Từ điển Collocation. happy adj. 1 feeling pleasure . VERBS appear, be, feel, look, seem, sound Outwardly the couple appeared happy. Andrew felt happier than he had been for a long time. | become | make sb Money won't make you happy. | keep sb He went home from time to time, to keep his mother happy. ADV
happy birthday to me là gì Cụm từ "happy birthday to me" được hiểu là "chúc mừng sinh nhật tôi". Đây là một cách thể hiện niềm vui và sự tự hào về bản thân trong ngày sinh nhật. Cụm từ này thường được sử dụng trên mạng xã hội, trong các bài viết, hoặc khi một người tổ chức tiệc sinh nhật cho chính mình
happy valentine Hãy tham khảo ngay những lời chúc sau đây để thể hiện tình yêu của mình. Đừng quên chuẩn bị một bó hoa mà nàng thích cùng tấm thiệp Valentine thật xinh để ghi điểm nhé. Công chúa nhỏ của anh! Chúc em ngày lễ Tình nhân tràn đầy hạnh phúc và ngập tiếng cười. Valentine năm nay anh không còn cô đơn vì đã có em