GUEST:GUEST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

guest   feel my benefit bl Bản dịch của guest trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 客人,賓客, (飯店的)旅客,宿客, (廣播電視節目中的)特邀嘉賓,特別來賓…

cầu thang xương cá Cầu thang xương cá là cầu thang với hình dáng độc đáo, nhìn tương tự như những đốt xương cá. Thường các bậc cầu thang sẽ có khoảng mở lớn, giúp tạo sự thoáng đãng cho không gian

máy sưởi mini Máy sưởi mini Xiaomi viomi sở hữu tính năng xoay để thay đổi hướng gió giúp mở rộng phạm vi sưởi lên đến 45º mà hơn hết là tạo sự dễ chịu khi gió nóng không thổi liên tục vào người dùng

₫ 24,300
₫ 109,100-50%
Quantity
Delivery Options