gossip là gì blooket play GOSSIP + VERB circulate, go around/round A piece of silly gossip was going round the school. GOSSIP + NOUN column, columnist I saw it in the gossip column of the local newspaper. PREP. ~ about a magazine full of gossip about famous people . 2 conversation about other people . ADJ. good . VERB + GOSSIP have . PREP. ~ about We had a good gossip
tiếng anh 7 unit 6 a closer look 1 Lời giải bài tập Unit 6 lớp 7 A closer look 1 trang 62 trong Unit 6: A visit to a school Tiếng Anh 7 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh lớp 7 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 7 Unit 6. Vocabulary. 1 trang 62 sgk Tiếng Anh 7 Global Success: Match the words in columns A and B to form phrases
lively LIVELY ý nghĩa, định nghĩa, LIVELY là gì: 1. full of energy and enthusiasm; interesting and exciting : 2. of colours bright and strong…. Tìm hiểu thêm