GOAL:GOAL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

goal   dự đoán bóng đá aegoal Bản dịch của goal trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 體育, (足球或曲棍球等的)球門, (足球或曲棍球等的)射門,進球得分…

bong da goal Ý kiến chuyên gia, góc nhìn chuyên sâu, nhận định bóng đádự đoán kết quả các trận đấu bóng đá Ngoại hạng Anh, La Liga, Serie A, Bundes Liga...Cúp C1 mới nhất

we had a good goalkeeper We didn't lose the final match unless we had a good goalkeeper. If we hadn't had a good goalkeeper, we would have lost the final match. We lost the match even if we had a good goalkeeper

₫ 87,200
₫ 175,200-50%
Quantity
Delivery Options