gni là gì magnitude of a vector GNI là từ viết tắt trong tiếng Anh của Gross National Income Tổng thu nhập quốc gia hay Tổng thu nhập quốc dân. Thu nhập quốc gia GNI phản ánh kết quả thu nhập lần đầu được tạo ra từ các yếu tố sở hữu của một quốc gia tham gia vào hoạt động sản xuất trên lãnh thổ quốc gia đó hay ở nước ngoài trong một thời kỳ nhất định, thường là một năm
ignite IGNITE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
codeigniter Codeigniter hay Codeigniter Framework là một trong các nền tảng thiết kế web theo mã nguồn mở được ưa chuộng hiện nay, bên cạnh Laravel, Drupal, Magento,… Nền tảng này được sử dụng chủ yếu để xây dựng các loại ứng dụng web động có tương tác với ngôn ngữ PHP