Tra từ: giám - Từ điển Hán Nôm

giám   bàn giám đốc gỗ công nghiệp ① Trông coi, giám thị, giám sát; ② Nhà giam, nhà tù; ③ Giam, bỏ tù. Xem 監 jiàn

bàn giám đốc hiện đại hà nội Với sự phổ biến của công nghệ gia công kim loại, bàn làm việc giám đốc chân sắt hiện đại có thể được tạo ra trong nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, từ các bàn góc đến các loại bàn hộp hay bàn chữ L, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng và không gian văn phòng

ghế gỗ giám đốc cao cấp Ghế giám đốc là dòng sản phẩm ghế làm việc cao cấp được thiết kế với kiểu dáng sang trọng, thể hiện đẳng cấp người lãnh đạo được chuyên dụng cho giám đốc hay những người đứng đầu trong công ty, doanh nghiệp

₫ 17,400
₫ 114,500-50%
Quantity
Delivery Options