GIVE UP:Give up là gì? Nghĩa của give up - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm độ

give up   given Give up /ɡɪv ʌp/ Từ bỏ hoặc dừng cố gắng; đầu hàng hoặc bỏ đi một điều gì đó. Ex: He refused to give up on his dreams. Anh ta từ chối từ bỏ giấc mơ của mình.

give off là gì Bản dịch của give off từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd emitir, soltar… emitir… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

this way of learning gives him a chance Nick: It gives me a chance to discuss with my classmates, who may have original ideas on the topic. Dịch nghĩa: Cách học này giúp anh ấy có cơ hội thảo luận với các bạn cùng lớp, những người có thể có những ý tưởng ban đầu về chủ đề này

₫ 75,500
₫ 140,300-50%
Quantity
Delivery Options