give out là gì give sb a lift Nghĩa của give out - Cụm động từ tiếng Anh | Cụm động từ Phrasal verbs /ɡɪv aʊt/ Ex: The teacher gave out the worksheets to the students. Giáo viên phân phát bài tập cho học sinh. Ex: The old printer finally gave out after years of use. Máy in cũ cuối cùng đã hỏng sau nhiều năm sử dụng. v: Phân phát
just give me a reason A pop-rock ballad about a relationship in crisis, featuring Nate Ruess. The song explores two different perspectives of a couple who are not sure if they can love again
give away là gì Give away là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ