give off give sb a hand Bài viết này giải thích định nghĩa, cấu trúc và ví dụ của cụm từ Give Off trong tiếng Anh. Give Off có nghĩa là phát ra, tỏa ra, bốc ra thường nói đến những loại khí, khói, nhiệt hoặc ánh sáng
given name Given name là sự kết hợp của Tên lót đệm và Tên. Middle Name là tên đệm, tên lót của bạn. Thường đứng giữa tên chính và họ. Cách dùng chính xác của First name, Given name, Middle name, Surname Family name Ví dụ 1: Nguyễn Thị Lan thì Lan là First name
give a hand là gì "Give a hand" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là giúp đỡ ai đó làm một việc gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ những việc nhỏ nhặt đến những vấn đề quan trọng hơn