give me a hand to give someone a ring is to Trước khi tìm hiểu về give a hand đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng khám phá xem Give a hand có ý nghĩa gì nhé. Ý nghĩa 1: “Giúp một tay” nghĩa là khi các bạn nhìn thấy ai đó gặp khó khăn và bạn đã ra tay giúp đỡ họ. Ví dụ: He is always ready to give a hand to others. Ngài luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác Give a hand là gì? Ví dụ:
give up Give up /ɡɪv ʌp/ Từ bỏ hoặc dừng cố gắng; đầu hàng hoặc bỏ đi một điều gì đó. Ex: He refused to give up on his dreams. Anh ta từ chối từ bỏ giấc mơ của mình.
give it a try Kiểm tra bản dịch của "give it a try" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: After his demonstration, he asked them if any of them would like to give it a try. ↔ Sau khi đã thao diễn, ông hỏi có ai trong số họ muốn thử nắn đất sét không