GIVE A HAND Là Gì:Give a hand là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

give a hand là gì   give Cụm từ "give a hand" trong tiếng Anh có nghĩa là giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để diễn đạt ý nghĩa khuyến khích sự hợp tác hoặc giúp đỡ

give sb a lift She'd been feeling low but hearing that she'd got the job gave her a lift. It gives you a bit of a lift to know you're doing something to help other people. I try to give them a lift by finding something about their work to praise

give yourself a coffee break When coffee breaks combined with mindfulness, it makes us realize how blessed we are and how peaceful life can be! With this, I hope you find your perfect coffee break! I hope this blog helps you to take a mindful coffee break

₫ 84,500
₫ 121,100-50%
Quantity
Delivery Options