GAIN:GAIN - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

gain   again Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ "gain" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "gain" có nhiều ý nghĩa khác nhau, ví dụ: chiếm, lợi ích, tăng cân, ăn người

colos gain Nắm bắt được nhu cầu cấp thiết trong việc khắc phục tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ nhỏ, VitaDairy đã cho ra mắt sản phẩm sữa Colos Gain với công thức dinh dưỡng cao hỗ trợ giải quyết vấn đề nhẹ cân, miễn dịch kém ở trẻ

once again Kiểm tra bản dịch của "once again" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: lại một lần nữa, một lần nữa. Câu ví dụ: Your Honor, we would like to be heard once again on the issue of bail. ↔ Thưa quý tòa, chúng tôi muốn nghe lại một lần nữa về vấn đề bảo lãnh

₫ 69,200
₫ 160,300-50%
Quantity
Delivery Options