FORWARD Là Gì:FORWARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dic

forward là gì   looking forward + gì bring forward; carry forward; fast-forward; press forward; look forward to; Xem tất cả các định nghĩa

forward Từ điển Anh-Việt - Tính từ: về phía trước, ở phía trước. Từ điển Anh-Anh - adverb: toward the front :to or toward what is ahead or in front, toward the future. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The forward contingents of the army moved into the town, It was a bit forward of you to call the chairman by his nickname

looking forward to + gì Looking forward to + V-ing/Noun: mong chờ, háo hức về điều gì, việc gì. Cách sử dụng: Dùng để thể hiện niềm phấn khởi, sự háo hức mong chờ về chuyện gì đó sắp xảy ra. Ví dụ: I am looking forward to seeing my old friend again after 5 years. Tôi rất mong chờ được gặp lại người bạn cũ của mình sau 5 năm.

₫ 55,100
₫ 130,100-50%
Quantity
Delivery Options