FORM Là Gì:FORM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

form là gì   transformers 5 form something into something She formed the clay into a small bowl. The lorries formed a barricade across the road. Together they would form the next government. This information formed the basis of the report. The children formed into lines. Research forms the predominant part of my job

conform To conform oneself to thích nghi với, thích ứng với to conform oneself to a custom thích nghi với một tục lệ Nội động từ

tấm formex Đại lý tấm formex - pvc formex, tấm format, pvc format, tấm form giá rẻ, chính hãng. Mua tấm formex tại TPHCM, Bình Dương giá tại kho

₫ 67,300
₫ 129,300-50%
Quantity
Delivery Options