foreign tiếng anh lớp 8 unit 4 a closer look 1 Ví dụ từ foreign trong câu. They've visited several foreign countries. We don't get many foreign visitors. Have you studied any foreign languages? She has a foreign accent. the ministry of foreign affairs Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với foreign. Đồng nghĩa. alien-người ngoài hành tinh. nonnative- không tự nhiên
hen gio tat may Chỉ với những thao tác rất đơn giản thôi là bạn đã có thể hẹn giờ cũng như hủy lệnh hẹn tắt máy rồi. Ví dụ mình muốn hẹn sau 50 phút nữa máy tính sẽ tự động tắt. shutdown -s -t 3000. Trong đó bạn cần nhớ như sau: -s : Viết tắt của từ shutdown tắt máy. -t : ký hiệu thời gian tính theo giây. 3000 : Số giây mà bạn muốn tắt máy
tin áp thấp nhiệt đới Cập nhật tin áp thấp nhiệt đới trên Biển Đông, cảnh báo mưa lớn ở khu vực Trung Bộ, Tây Nguyên và các chỉ đạo ứng phó. Hồi 07 giờ ngày 22/12, vị trí tâm áp thấp nhiệt đới ở vào khoảng 6,0 độ Vĩ Bắc; 115,0 độ Kinh Đông, trên