FOLD:FOLD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

fold   samsung galaxy fold 5 FOLD - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

galaxy z fold 6 Samsung Galaxy Z Fold 6 là siêu phẩm điện thoại gập với chip Snapdragon 8 Gen 3, 12GB RAM, bộ nhớ từ 256GB đến 1TB. Màn hình chính 7.6 inch, camera chính 50.0 MP, pin 4400mAh, màu sắc xám, hồng, xanh dương

samsung galaxy z fold 4 Samsung Galaxy Z Fold4 5G hiệu năng mạnh mẽ với chip Snapdragon 8 Plus Gen 1, màn hình chính 7.6 inch, camera mắt thần. Ưu đãi lớn, trả góp 0%

₫ 18,400
₫ 148,400-50%
Quantity
Delivery Options