exp là gì what is exploration Exp là viết tắt của hạn sử dụng tiếng Anh của một sản phẩm, biểu thị thời gian từ ngày sản xuất đến khi hết hạn. Bài viết của Máy Miền Nam giải thích cách đọc và hiểu EXP và các ký hiệu khác liên quan đến ngày sản xuất và hạn sử dụng
explore là gì Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt
expose là gì expose expose /iks'pouz/ ngoại động từ. phơi ra; phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ. to expose crime: vạch trần tội ác; to expose someone: vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai; bày ra để bán, trưng bày