evidence là gì đường thốt nốt Evidence là từ tiếng Anh có nghĩa là tính hiển nhiên, tính rõ ràng, chứng, dấu hiệu, chứng tỏ, làm chứng. Từ điển Anh - Việt cung cấp các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cấu trúc từ, chuyên ngành, từ liên quan của từ evidence
cố chấp trong lòng anh Cậu lạnh nhạt, cố chấp, quái gở... Là sự tồn tại nguy hiểm nhất trong đêm tối. Quay ngược thời gian lại, lúc thiếu niên hung ác ấy sắp phạm phải một sai lầm lớn, đột nhiên có một cô gái xuất hiện trong cuộc đời cậu
xổ số chuẩn Chuyên trang Phân tích, soi cầu, thống kê và Tường thuật trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc nhanh nhất, chính xác nhất