EVIDENCE Là Gì:"evidence" là gì? Nghĩa của từ evidence trong tiếng Việt. Từ điển

evidence là gì   tin chuẩn chưa anh --Từ lời khai của nhân chứng thực sự nhìn thấy, nghe thấy hoặc tiếp xúc với đối tượng tình nghi. --Lời khai của một chuyên gia, nhà khoa học hay chuyên viên kỹ thuật trong lĩnh vực liên quan. --Bằng chứng dựa vào thông tin nghe được. Thông thường, bằng chứng do nghe được không được chấp nhận tại tòa

đua vịt online Swim your way to the finish line with our amazing Duck Race Timer! You can have between 2 and 100 ducks racing in this fun little Duck Game. Free to use as always, or go ad free with premium membership

gdcd 8 chân trời sáng tạo Bài 3: Lao động cần cù, sáng tạo. Trắc nghiệm GDCD 8 CTST Bài 3: Lao động cần cù, sáng tạo có đáp án; Bài 4: Bảo vệ lẽ phải. Trắc nghiệm GDCD 8 CTST Bài 4: Bảo vệ lẽ phải có đáp án; Bài 5: Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên

₫ 99,100
₫ 149,500-50%
Quantity
Delivery Options