evidence u19 arsenal "evidence" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "evidence" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: bằng chứng, chứng, chứng cớ. Câu ví dụ: She went in to get evidence, and she came out with evidence. ↔ Cổ vô đó để tìm bằng chứng và cổ đã lấy được bằng
celery Celery is a low-calorie veggie with antioxidants, anti-inflammatory compounds, and digestion-supporting fiber. Learn how to buy, store, and cook celery, and try these delicious recipes with celery
thời tiết cát bà 3 ngày tới Dự báo thời tiết 3 ngày tới tại Thị trấn Cát Bà. Thông tin ba ngày tiếp theo về nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa tại khu vực Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng