eloquent mocbai10 Tìm kiếm eloquent. Từ điển Anh-Việt - Tính từ: hùng biện. Từ điển Anh-Anh - adjective: more ~; most ~, having or showing the ability to use language clearly and effectively. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: He was an eloquent speaker. He rose and gave an eloquent speech, His eyebrow was raised in eloquent scepticism
đồng hồ mặt trời Bài viết này giới thiệu về đồng hồ mặt trời, một thiết bị đầu tiên xuất hiện trên thế giới dùng để đo thời gian. Bạn sẽ biết đồng hồ mặt trời ra đời từ khi nào, có ai phát minh, như thế nào hoạt động và có những ưu điểm và nhược điểm của nó
xem phim a shop for killer A Shop for Killers Tiếng Hàn: 킬러들의 쇼핑몰 là một bộ phim truyền hình trực tuyến của Hàn Quốc do Lee Kwon viết kịch bản và đạo diễn với sự tham gia của Lee Dong-wook và Kim Hye-jun. Dựa trên tiểu thuyết The Killer's Shopping Mall của Kang Ji-young, phim kể về một cô gái mồ côi được người chú đã nhận nuôi và dạy dỗ, một ngày bắt buộc trở thành ngườ