ELECTRONIC:ELECTRONIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

electronic   xsmb 30 ngày gần đây nhất ELECTRONIC ý nghĩa, định nghĩa, ELECTRONIC là gì: 1. especially of equipment, using, based on, or used in a system of operation that involves the…. Tìm hiểu thêm

vitamin b2 Vitamin B2 còn được gọi là Riboflavin, một vitamin nhóm B tan trong nước. Cơ chế tác dụng vitamin B2 được biến đổi thành 2 co-enzym hoạt động cần cho sự hô hấp của mô là FMN flavin mononucleotid và FAD flavin adenin dinucleotid. Vitamin B2 hiện diện trong hầu hết các tế bào của cơ thể

váy đi biển Những chiếc đầm đi biển đẹp chắc chắn là món đồ quan trọng mà cô gái nào cũng cần. Cùng YODY gợi ý ngay 10+ váy đi biển đẹp 2024 nhé! 1. Top 10+ váy đi biển đẹp hot nhất hè 2024. Chắc hẳn các cô nàng “bánh bèo” luôn mong muốn mình thật đẹp ngay trong chuyến du lịch của mình

₫ 31,300
₫ 144,400-50%
Quantity
Delivery Options