EFFORT:EFFORT - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

effort   a kiss effortless english Tìm tất cả các bản dịch của effort trong Việt như sự cố gắng, công sức, nỗ lực và nhiều bản dịch khác

she put a lot of effort into her room If you put time, work, or effort into something, you spend a lot of time or effort doing it: We've put a lot of effort into this project and we want it to succeed . Định nghĩa của put sth into sth/doing sth từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press

effort Learn the meaning, pronunciation and usage of the word effort in English. Find out how to use effort in different contexts, such as idioms, collocations, physics and academic English

₫ 59,200
₫ 181,500-50%
Quantity
Delivery Options