EARLY:early - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt -

early   địt con bạn thân Từ điển Anh-Anh - adverb: at or near the beginning of a period of time or a process, activity, series, etc., before the usual or expected time. Từ điển Đồng nghĩa - adverb: I arrived too early and had to wait, Plants appeared early in the development of life forms on earth

take a rest Take a rest có nghĩa là “nghỉ ngơi” hoặc “nghỉ một chút.” Nó thường được sử dụng để chỉ việc dừng lại một hoạt động nào đó để thư giãn hoặc phục hồi sức lực. Ví dụ: You’ve been working for hours. It’s time to take a rest. Bạn đã làm việc hàng giờ rồi. Đã đến lúc nghỉ ngơi.

4231 fo4 Chiến thuật FO4 4231 được nhiều HLV tin dùng. Chiến thuật triển khai sơ đồ 4-2-1-3 FO4. Bên cạnh việc lựa chọn các cầu thủ cho phù hợp với lối chơi thì cách cài đặt chiến thuật đội hình 4231 trong game FO4 cũng sẽ giúp HLV triển khai tốt. Sau đây là một số tùy chỉnh phù

₫ 67,200
₫ 143,500-50%
Quantity
Delivery Options