DựA VàO:dựa – Wiktionary tiếng Việt

dựa vào   nguyên tắc thu sóng điện từ dựa vào dựa. Đặt sát vào vật gì để cho vững. Dựa thang vào cây. Dựa lưng vào tường. Nhờ cậy ai để thêm vững vàng, mạnh mẽ. Dựa vào quần chúng. Dựa vào gia đình, bạn bè. Theo định hướng, khuôn mẫu, khả năng có sẵn. Dựa vào sách. Dựa vào sơ đồ. Dựa vào khả năng từng

ghế dựa Xem những mẫu ghế tựa văn phòng chất lượng tốt nhất tại Thiên Minh. Ghế tựa văn phòng có nhiều kiểu dáng, màu sắc, chất liệu và chức năng khác nhau, giá rẻ, bảo hành 12 tháng, miễn phí lắp đặt

dựa Kiểm tra bản dịch của "dựa vào" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: rely, against, dependent. Câu ví dụ: Bà dựa vào sức mạnh của lời cầu nguyện, chức tư tế, và các lời hứa giao ước. ↔ She relied on the power of prayer, priesthood, and covenant promises

₫ 80,500
₫ 195,300-50%
Quantity
Delivery Options