DâG:dây – Wiktionary tiếng Việt

dâg   layer xoăn lơi dây. Vật hình sợi, dùng để buộc, nối, truyền dẫn. Dây rút. Dây đàn. Dây điện. Thân cây hình sợi, bò leo trên mặt đất hay các vật tựa. Dây bầu. Dây khoai. Rút dây động rừng. tục ngữ Tập hợp các vật đồng loại thành hàng, thành hình dài. Xếp hàng thành dây. Pháo dây

xe số Những mẫu xe số bán chạy nhất năm 2025 với tiêu chí giá rẻ, nhỏ gọn, động cơ tiết kiệm xăng, ít hư hỏng vặt, nhiều tiện ích đều đến từ các hãng xe máy lớn Honda và Yamaha với những cái tên quen thuộc với người tiêu dùng

thông kê hai sô cuôi giai đăc biêt xsmb Đây là chức năng thống kê kết quả xổ số 2 số cuối của giải Đặc Biệt theo tuần: Mỗi tuần là 1 hàng, mỗi cột sẽ một thứ trong tuần của một năm được chọn. Bước 1: Lựa chọn năm cần xem thống kê. Bước 2: Xem thống kê, để ý cứ ngày nào chủ nhật thì sẽ có màu nền xanh nhạt

₫ 75,100
₫ 118,300-50%
Quantity
Delivery Options