DEVELOP SYNONYM:DEVELOP - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồ

develop synonym   zalo developer Tìm kiếm các từ có nghĩa tương tự với develop trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem các ví dụ, các định nghĩa và các từ khác liên quan đến develop

developer là gì Developer là người viết mã code, tạo nên các chương trình, phần mềm, ứng dụng. Bài viết này giới thiệu các vị trí, công việc, kỹ năng và lương của developer, và cách tìm việc làm nghề này

office 365 developer program Learn how to extend, enrich, and customize Microsoft 365 with apps, agents, and data. Join the Microsoft 365 Developer Program to get resources, feedback, and a free subscription

₫ 35,200
₫ 147,500-50%
Quantity
Delivery Options