DEGREE Là Gì:DEGREE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

degree là gì   bachelor degree là gì Trang web này cho biết nghĩa của từ "degree" trong tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như các bản dịch, cụm từ, mẫu câu và ví dụ. Xem cách sử dụng "degree" trong các lĩnh vực khác nhau như toán học, học vị, học cấp và mức độ

computer offer a much greater degree of a degree of + N: mức độ của cái gì A. flexibly adv: một cách linh hoạt B. inflexible adj: không linh hoạt C. flexibility n: sự linh hoạt D. flexible adj linh hoạt Tạm dịch: Máy tính cung cấp một mức độ linh hoạt cao hơn nhiều trong cách tổ chức công việc. Choose C

he has got a degree Have a degree in something: có bằng đại học ở lĩnh vực nào đó Tạm dịch: Anh ta có bằng đại học Công nghệ thông tin từ trường Đại học Oxford

₫ 16,100
₫ 157,400-50%
Quantity
Delivery Options