dedication phân tích việt bắc dedication noun . ADJ. complete, total | great . VERB + DEDICATION have Not everyone has the dedication and the talent to achieve this. | show | need, require You will need dedication and determination to complete the course. The job requires total dedication. PREP. ~ to I really admire Gina for her dedication to her family
nimona Gloreth and Nimona became friends, and Gloreth was accepting of Nimona's powers. However, the other citizens of Gloreth's village, including her parents, believed Nimona was a monster after discovering her abilities
ảnh nữ đá bóng che mặt Ảnh con gái mặc áo bóng đá che mặt không chỉ dễ thương mà còn tượng trưng cho sự khỏe mạnh và mang tính chuyên nghiệp. Những hình ảnh này chứng tỏ rằng các chị em không chỉ có đam mê mà còn là những người đáng kính trong lĩnh vực bóng đá, đồng thời chứng minh sự