DECREASE:"decrease" là gì? Nghĩa của từ decrease trong tiếng Việt. Từ điển

decrease   quả xổ số chủ nhật hàng tuần decrease noun . ADJ. dramatic, large, sharp, significant There has been a sharp decrease in pollution since the law was introduced. | slight, small | gradual, progressive, steady | corresponding Fewer houses are available, but there is no corresponding decrease in demand. VERB + DECREASE show This year's figures show a decrease of 30% on last year

lịch chiếu phim cgv thái nguyên Xem Lịch chiếu và Mua vé CGV Vincom Thái Nguyên tại Moveek dễ dàng hơn

wakanda forever Chiến binh Báo Đen: Wakanda bất diệt tựa gốc tiếng Anh: Black Panther: Wakanda Forever là một bộ phim siêu anh hùng của Hoa Kỳ công chiếu năm 2022, dựa trên nhân vật Black Panther của Marvel Comics, được sản xuất bởi Marvel Studios và phân phối bởi Walt Disney Studios Motion Pictures

₫ 64,100
₫ 106,200-50%
Quantity
Delivery Options