DEAL WITH Là Gì:Ý nghĩa của deal with someone trong tiếng Anh - Cambridge Diction

deal with là gì   chốt deal (尤指工作上)与…打交道,对付, 动手解决, 处理,动手解决… tratar con alguien, abordar algo, ocuparse de algo… tratar com alguém, tratar de algo, tratar de… व्यवहार करणे - एखाद्याशी बोलणे किंवा एखाद्याला भेटणे, विशेषतः कामाचा भाग म्हणून, काही तरी साध्य करण्यासाठी किंवा समस्या सोडविण्यासाठी कृती करणे…

ordeal ORDEAL definition: 1. a very unpleasant and painful or difficult experience: 2. in the past, a way of trying to find…. Learn more

deal lương Bài viết này giải thích deal lương là quá trình thương lượng, đàm phán mức lương giữa nhà tuyển dụng và ứng viên. Bạn sẽ học được những chú ý, nguyên tắc và sai lầm khiến deal lương thất bại

₫ 57,500
₫ 189,500-50%
Quantity
Delivery Options