Tra từ: khả - Từ điển Hán Nôm

danh khả   cúp vinh danh Phó Có thể, được, đủ. Như: “nhĩ khả dĩ tẩu liễu” 你可以走了 anh có thể đi được rồi. Vương Sung 王充: “Nhân chi tính, thiện khả biến vi ác, ác khả biến vi thiện” 人之性, 善可變為惡, 惡可變為善 Luận hành 論衡, Suất tính 率性 Tính người ta, lành có

lấy danh nghĩa người nhà motphim Xem Phim Bộ Trung Quốc Lấy Danh Nghĩa Người Nhà Tập 1 Vietsub mới nhất trên iQIYI | iQ.com. Vì biến cố gia đình mà ba đứa trẻ không cùng huyết thống đã trở thành người nhà của nhau. Ba anh em nương tựa, giúp đỡ lẫn nhau cùng nhau vượt qua khó khăn, không chịu chùng bước trước khó khăn, thử thách

osvn danh thiếp điện tử Chỉ với một mã QR duy nhất, danh thiếp điện tử cho phép người dùng chia sẻ thông tin liên lạc nhanh chóng, tiện lợi và thân thiện với môi trường. Không còn cần đến giấy in, không còn rác thải danh thiếp, danh thiếp điện tử mang lại một cuộc cách mạng trong quản lý danh thiếp và bảo vệ môi trường

₫ 53,100
₫ 134,200-50%
Quantity
Delivery Options