CứT:cứt - Wiktionary, the free dictionary

cứt   cứt dê cứt • 吉, 結, ?, ? shit solid excretory product evacuated from the bowel Synonym: phân cục cứt ― a turd đống cứt ― a piled-up pile of shit

cứt chó Chó ăn cứt phân có sao không? Việc chó ăn cứt hay còn gọi là coprophagy đôi khi là hành động không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe của thú cưng. Nhưng nếu kéo dài, diễn ra thường xuyên sẽ không hề tốt cho boss tí nào

bãi cứt Để giúp người đọc tìm hiểu và tham khảo nhanh về “Bãi cứt là gì? Tại sao chúng ta cần quan tâm đến bãi cứt?”, trong bài viết “Đồ chơi hình cục cứt với con ruồi bãi shit mô phỏng phân tại E3 Audio Miền Nam” này tác giả đã cung cấp những thông tin chi tiết như sau: hoa lài cắm bãi cứt trâu tiếng Trung là gì?

₫ 68,200
₫ 163,400-50%
Quantity
Delivery Options