Tra từ: cức - Từ điển Hán Nôm

cức   hình nền 3d cute 1. Danh Cây gai, một thứ cây gỗ dắn ruột đỏ nhiều gai. § Cây “cức” hay móc áo người, người đi đường rất sợ, cho nên đường xá hiểm trở gọi là “kinh cức” 荊棘. 2. Danh Vũ khí cán dài. § Thông “kích” 戟. 3. Danh § Xem “tam hòe cửu cức” 三槐九棘. 4

lũy thừa là gì Kết quả của phép toán lũy thừa là tích số của phép nhân có n thừa số a nhân với nhau. Lũy thừa ký hiệu là an, đọc là lũy thừa bậc n của a, hoặc a mũ n. Trong đó: Số a gọi là cơ số, còn số n gọi là số mũ hoặc lũy thừa

english as a second language Learn about the terms, methods, and influences of teaching and learning English as a second or foreign language. Compare EFL, ESL, EAL, ENL, and other acronyms and concepts in this comprehensive article

₫ 65,200
₫ 155,500-50%
Quantity
Delivery Options