cái mũ tiếng anh đọc là gì soi kèo nhà cái f88 "cái mũ" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "cái mũ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: castor, hat, lid. Câu ví dụ: Tôi thích cái mũ len của tôi. ↔ I love my woolly hat
cái trán Tìm tất cả các bản dịch của cái trán trong Anh như front, forehead và nhiều bản dịch khác
bảng chữ cái tiếng hàn Trong bảng chữ cái tiếng hàn đầy đủ nhất hiện nay gồm có 40 kí tự được phân thành 21 nguyên âm và 19 phụ âm, trong đó có cả nguyên âm đơn, phụ âm đơn, nguyên âm đôi, phụ âm đôi. Sau đây VJ sẽ chia sẻ với các bạn bảng chữ cái tiếng hàn đầy đủ nhất hiện nay nhé. 1 1. VJ chia sẻ bảng chữ cái nguyên âm và phụ âm tiếng hàn. 1.1 1.1