CUộN:cuộn – Wiktionary tiếng Việt

cuộn   thước cuộn cuộn. Từng đơn vị vật hình tấm, hình sợi đã được cuộn lại. Cuộn vải. Cuộn chỉ . Mỗi cuộn len chừng; Lạng. 2. Từng lớp của vật đang bốc lên dồn dập. Khói bốc lên từng cuộn

cuộn cuộn tấm bạt lại sợi dây cáp đã được cuộn tròn Đồng nghĩa: cuốn, vấn

cơm cuộn rong biển Hướng dẫn bạn cách làm cơm cuộn rong biển chuẩn vị Hàn Quốc với nguyên liệu đơn giản và bước tiến hành dễ dàng. Bạn cũng sẽ học cách làm nước chấm cơm cuộn rong biển và cách cuộn cơm rong biển bằng tay

₫ 88,400
₫ 158,400-50%
Quantity
Delivery Options