CUSTOM Là Gì:CUSTOM - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

custom là gì   customer experience Tìm tất cả các bản dịch của custom trong Việt như luật lệ, phong tục, tập quán và nhiều bản dịch khác

customer relationship management CRM stands for customer relationship management, a system for managing all of your company’s interactions with current and potential customers. Learn how CRM software can help you connect with customers, streamline processes, and improve profitability across your business

customer Chính phạm vi nghĩa rộng của nó nên consumer khác biệt với các từ mang nghĩa cụ thể là client, patron, guest hay thậm chí là customer. Khác biệt giữa customer và consumer: Để phân biệt rõ hơn hai từ dễ nhầm lần này, ta có thể xét một ví dụ sau

₫ 67,500
₫ 113,300-50%
Quantity
Delivery Options