CUSTOM Là Gì:"custom" là gì? Nghĩa của từ custom trong tiếng Việt. Từ điển Anh

custom là gì   customer custom Từ điển Collocation. custom noun . ADJ. accepted, age-old, ancient, established, old, traditional | quaint | local | social . VERB + CUSTOM follow, observe, respect They still follow the custom of pinning money to the bride's dress. | maintain, preserve, revive . CUSTOM + VERB die out, disappear The custom died out in the nineteenth

customer relationship management CRM là từ viết tắt của Customer Relationship Management, nghĩa là Quản trị quan hệ khách hàng. CRM là chiến lược phát triển quan hệ gắn bó với khách hàng. Được thực hiện thông qua các nghiên cứu kỹ lưỡng thói quen, nhu cầu của khách hàng, giao tiếp với khách hàng hệ thống và hiệu quả hơn

customer experience Customer Experience Tạm dịch: Trải nghiệm khách hàng, viết tắt: CX là trải nghiệm của khách hàng trong quá trình tiếp xúc với sản phẩm/dịch vụ của một doanh nghiệp. Khái niệm này còn là kết quả của việc tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng

₫ 85,100
₫ 131,500-50%
Quantity
Delivery Options