cue là gì choi gà c1 cue Từ điển Collocation. cue noun . VERB + CUE wait for | take Her husband took his cue, and said that it was time for them to leave. | miss | give sb She had not yet been given the cue to go on to the stage. PREP. on ~ I can't just cry on cue! | ~ for This was the cue for him to come into the room
amoxicillin 500mg trị bệnh gì Thuốc kháng sinh amoxicillin hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn. Hoạt chất này có tác dụng chống lại rất nhiều vi khuẩn thuộc cả gram dương và gram âm, thường dung nạp tốt nên được sử dụng phổ biến. Thuốc amoxicillin có tác dụng gì? Kháng sinh amoxicillin trị bệnh gì?
đạo tình truyện tranh “Đạo tình” có thể nói là một tác phẩm xuất sắc của dòng tiểu thuyết ngôn tình. trình đầy hiểm nguy và kịch tính. Cũng giống như thế, tình yêu trong “Đạo. tình” vừa mãnh liệt lại vừa lạnh lùng, vừa hiển nhiên lại vừa lạ lẫm. Qua ngòi. tượng, đặc biệt là cặp nam nữ chính – Tề Mặc và Ly Tâm