crash là gì bye bye tây tây đặc crash noun . 1 sudden loud noise . ADJ. almighty, deafening, great, loud, thunderous | distant | sickening, terrible There was a sickening crash as her head hit the ground. VERB + CRASH hear . PREP. with a ~ The plates fell to the floor with an almighty crash. | ~ of a distant crash of thunder . PHRASES a crash of thunder, the crash of the waves
giày lefus Giày cầu lông Lefus L85 nổi trội là mẫu giày cầu lông giá rẻ dưới 500K cực phù hợp dành cho cầu lông phong trào, đặc biệt là những bạn mới tập chơi. Hotline: 0977508430 | 0338000308
đàn bà ĐK: C Ôi đàn bà là những niềm Am đau Hay đàn A7 bà là ngọc ngà trăng Dm sao Ôi đàn G bà lại là con E7 dao làm tim nhỏ Am máu. C Ôi đàn bà dịu ngọt đêm Dm qua Hay