COUNTERPART Là Gì:counterpart – Wiktionary tiếng Việt

counterpart là gì   one punch man xxx counterpart /.ˌpɑːrt/ Bản sao, bản đối chiếu. Người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác. Bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung

hoàng thị thuý lan Bà Hoàng Thị Thúy Lan, Ủy viên Trung ương Đảng, nguyên Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Vĩnh Phúc, được Ban Chấp hành Trung ương kỷ luật bằng hình thức khai trừ ra khỏi Đảng vì vi phạm nghiêm trọng quy định của Đảng, pháp luật của Nhà nước. Bà Lan đã nhận hối lộ về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống khi đang làm nhiệm vụ đ

so tra cuu ket qua xsmb Sổ kết quả #1 - Tổng hợp XSMB - Tra cứu KQXS số 1 việt nam, sổ thống kê tổng hợp kết quả xsmb hiển thị cực đẹp mắt, không quảng cáo khó chịu giúp bạn tập trung nghiêm cứu

₫ 24,500
₫ 142,200-50%
Quantity
Delivery Options